corrosive sublimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosive sublimate+ Noun
- chất lỏng hòa tan kết tinh màu trắng rất độc của thủy ngân, dùng làm thuốc trừ sâu, chất khử trùng hoặc bảo vệ gỗ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mercuric chloride mercury chloride bichloride of mercury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosive sublimate"
Lượt xem: 605